Bảng Giá Compact - Laminate | |||||
Kính gửi: Quý khách hàng! | |||||
Sản Phẩm | Kích thước mm | ĐVT | Đơn giá | ||
Tấm Compact HPL, chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc | 1220x1830x12mm | tấm | Call | ||
1530x1830x12mm | tấm | Call | |||
1220x1830x15mm | tấm | Call | |||
1530x1830x15mm | tấm | Call | |||
1530x1830x18mm | tấm | Call | |||
1530x2440x18mm | tấm | Call | |||
1830x2440x18mm | tấm | Call | |||
1220x2440x12mm | tấm | Call | |||
1830x1830x12mm | tấm | Call | |||
1220x1830x8mm | tấm | Call | |||
1220x2440x4mm | tấm | Call | |||
1220x2440x3mm | tấm | Call | |||
1220x2440x2mm | tấm | Call | |||
Laminate (vân gỗ, màu bóng tăng 10.000/tấm) | 1220x2440x0.7mm | tấm | Call | ||
Laminate loại uốn cong | 1220x2440x0.6mm | tấm | Call | ||
Tấm Compact Grade Formica USA (Solid Phenol Board), chịu nước hoàn toàn , chịu ăn mòn hóa chất, chống nấm mốc, ( nếu mầu vân gỗ tăng thêm 5%) | 1830x2240x12mm | tấm | Call | ||
1830x3660x12mm | tấm | Call |